Diego ALVES
82
Chỉ số
2 (Ngày 19 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
24 Th06 1985
Ngày sinh
165k
Giá
165,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
15 | Valencia CF | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 16 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,24 | 0 | 0 |
14 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
13 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
12 | Valencia CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,29 | 0 | 0 |
11 | Valencia CF | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,68 | 0 | 0 |
10 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,92 | 0 | 0 |
9 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,89 | 0 | 0 |
8 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,97 | 0 | 0 |
7 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,16 | 0 | 0 |
5 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,24 | 0 | 0 |
4 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,11 | 0 | 0 |
3 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
2 | UD Almería | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,42 | 0 | 0 |
1 | UD Almería | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 563 (0) | 0 | 0 | 54 | 7,03 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 25 Th11 2013 | Real Madrid | Valencia CF | 9.3M | Diego ALVES |
11 | 13 Th09 2013 | UD Almería | Real Madrid | 10.4M | Diego ALVES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th12 2023 | 84 | 82 | 2 |
17 Th07 2023 | 85 | 84 | 1 |
13 Th11 2022 | 87 | 85 | 2 |
25 Th07 2022 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2021 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2017 | 90 | 89 | 1 |
28 Th01 2013 | 89 | 90 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |