Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Julio CÁCERES

Player retiring at the end of the season.
Julio CÁCERES Photo
Club Guaraní

(External)

CLB

(Club Olimpia)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 15 Th05 2013)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

5 Th10 1979

Ngày sinh

19k

Giá

19,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 75%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Paraguay Quốc tế 25 (0)0206,1010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
8 Atlético Mineiro Hạng 1 28 (0) 1 2 06,890 0
7 Atlético Mineiro Hạng 1 21 (0) 1 0 16,815 0
6 Atlético Mineiro Hạng 1 28 (0) 1 5 06,712 0
5 Atlético Mineiro Hạng 1 24 (0) 0 0 06,711 2
4 Atlético Mineiro Hạng 1 33 (0) 4 1 17,000 0
3 Atlético Mineiro Hạng 1 29 (0) 1 1 06,001 1
3 Boca Juniors Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
2 Boca Juniors Bảng G 2 (0) 0 0 16,500 0
2 Boca Juniors Hạng 1 32 (0) 3 2 16,412 0
1 Boca Juniors Bảng C 4 (0) 0 0 06,750 0
1 Boca Juniors Hạng 1 25 (0) 0 1 06,720 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)111246,65113

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th07 2013Club OlimpiaClub Guaraní4.2MJulio CÁCERES
813 Th10 2012Atlético MineiroClub Olimpia4.9MJulio CÁCERES
316 Th05 2010Boca JuniorsAtlético Mineiro9.1MJulio CÁCERES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th05 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th11 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20108987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----