Julio CÁCERES
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th05 2013)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
5 Th10 1979
Ngày sinh
19k
Giá
19,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 75% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,10 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,81 | 5 | 0 |
6 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 5 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
5 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 2 |
4 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 33 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Atlético Mineiro | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
3 | Boca Juniors | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Boca Juniors | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,41 | 2 | 0 |
1 | Boca Juniors | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Boca Juniors | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 11 | 12 | 4 | 6,65 | 11 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th07 2013 | Club Olimpia | Club Guaraní | 4.2M | Julio CÁCERES |
8 | 13 Th10 2012 | Atlético Mineiro | Club Olimpia | 4.9M | Julio CÁCERES |
3 | 16 Th05 2010 | Boca Juniors | Atlético Mineiro | 9.1M | Julio CÁCERES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2013 | 85 | 84 | 1 |
2 Th11 2012 | 86 | 85 | 1 |
13 Th07 2011 | 87 | 86 | 1 |
10 Th09 2010 | 89 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |