Jabo IBEHRE
70
Chỉ số
3 (Ngày 8 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
28 Th01 1983
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Colchester United), English Cup (Colchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Colchester United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colchester United | Hạng 3 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Colchester United | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,45 | 2 | 0 |
13 | Colchester United | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | Colchester United | Hạng 3 | 17 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,82 | 3 | 0 |
11 | Colchester United | Hạng 3 | 33 (0) | 12 | 13 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
10 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 23 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,61 | 2 | 0 |
9 | Milton Keynes Dons | Hạng 2 | 26 (0) | 11 | 4 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
8 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 24 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,58 | 2 | 0 |
7 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 27 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,44 | 2 | 1 |
6 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 21 (0) | 6 | 3 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
5 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 13 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,31 | 1 | 0 |
4 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
3 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
2 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,60 | 1 | 0 |
1 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 234 (0) | 77 | 50 | 16 | 7,15 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 11 Th09 2013 | Milton Keynes Dons | Colchester United | 1.0M | Jabo IBEHRE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2020 | 73 | 70 | 3 |
18 Th11 2018 | 76 | 73 | 3 |
2 Th09 2017 | 77 | 76 | 1 |
4 Th07 2015 | 78 | 77 | 1 |
31 Th08 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |