André SANTOS
78
Chỉ số
4 (Ngày 20 Th08 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
8 Th03 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,86 | 2 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 1 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
10 | CD Numancia | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Bochum | Hạng 2 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Burnley | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,20 | 0 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 9,00 | 0 | 1 |
9 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Fenerbahçe SK | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 107 (0) | 8 | 9 | 2 | 6,67 | 32 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
1 | 12 Th09 2009 | Fenerbahçe SK | Real Madrid | 5.0M | André SANTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th08 2018 | 82 | 78 | 4 |
28 Th06 2016 | 83 | 82 | 1 |
13 Th02 2015 | 85 | 83 | 2 |
8 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
18 Th06 2014 | 88 | 87 | 1 |
11 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
13 Th05 2011 | 88 | 89 | 1 |
22 Th12 2009 | 86 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |