Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jack HOBBS

Player retiring at the end of the season.
Jack HOBBS Photo
Nottingham Forest

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Bolton Wanderers)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

18 Th08 1988

Ngày sinh

48k

Giá

48,000

12k

Hợp đồng

4 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Nottingham Forest), English Cup (Nottingham Forest)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 8 (0)0006,6210
15 Nottingham Forest Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0108,0000
15 Nottingham Forest Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nottingham Forest Hạng 2 8 (0) 0 0 06,621 0
14 Nottingham Forest Hạng 2 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Nottingham Forest Hạng 2 3 (0) 0 0 06,670 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 11 (0) 1 1 07,272 0
11 Hull City Hạng 3 17 (0) 1 1 06,882 0
10 Hull City Hạng 3 27 (0) 3 1 17,222 0
9 Hull City Hạng 2 29 (0) 3 0 06,412 0
8 Hull City Hạng 2 36 (0) 2 1 06,145 0
7 Hull City Hạng 3 35 (0) 1 8 06,492 0
6 Leicester City Hạng 2 34 (0) 3 4 06,532 1
5 Leicester City Hạng 1 36 (0) 2 3 05,567 0
4 Leicester City Hạng 2 37 (0) 3 4 06,433 0
3 Leicester City Hạng 2 30 (0) 5 2 05,675 0
2 Leicester City Hạng 3 21 (0) 2 2 06,052 0
1 Leicester City Hạng 2 3 (0) 0 0 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu329 (0)262716,34351

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 8 Th02 2014Hull CityNottingham Forest5.0MJack HOBBS
6 1 Th01 2012Leicester CityHull City4.7MJack HOBBS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th10 20207876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th02 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20108283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th12 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----