Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Kári ARNASON

Player retiring at the end of the season.
Kári ARNASON Photo
Rotherham United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Víkingur)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th08 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

13 Th10 1982

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Rotherham United), English Cup (Rotherham United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 33 (0)1406,7340
15 Rotherham United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)0106,0000
15 Rotherham United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rotherham United Hạng 3 33 (0) 1 4 06,734 0
14 Rotherham United Hạng 3 33 (0) 2 3 16,486 1
13 Rotherham United Hạng 3 32 (0) 4 4 26,593 0
12 Rotherham United Hạng 3 30 (0) 5 8 06,632 0
11 Rotherham United Hạng 4 24 (0) 4 9 07,000 0
11 Plymouth Argyle Hạng 3 11 (0) 2 1 06,551 0
10 Plymouth Argyle Hạng 3 26 (0) 5 7 16,622 0
9 Plymouth Argyle Hạng 3 32 (0) 2 1 16,872 0
8 Plymouth Argyle Hạng 3 31 (0) 6 5 26,552 0
7 Plymouth Argyle Hạng 3 33 (0) 5 4 26,644 0
6 Plymouth Argyle Hạng 3 31 (0) 3 4 27,001 0
5 Plymouth Argyle Hạng 3 27 (0) 2 1 16,931 0
4 Plymouth Argyle Hạng 3 37 (0) 1 2 16,811 0
3 Plymouth Argyle Hạng 3 20 (0) 1 1 06,151 0
2 Plymouth Argyle Hạng 3 29 (0) 2 3 16,341 0
1 Plymouth Argyle Hạng 3 24 (0) 0 3 06,922 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu453 (0)4560146,69331

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1125 Th10 2013Plymouth ArgyleRotherham United1.7MKári ARNASON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th08 20208079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th04 20208280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th07 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th12 20168283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th07 20157982Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
27 Th04 20138079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20118280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th12 20098382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----