Christian GRINDHEIM
80
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
17 Th07 1983
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-8-6-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 113 (0) | 15 | 17 | 4 | 6,75 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 5 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
6 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,74 | 1 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Bảng H | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
5 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
4 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,73 | 4 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,04 | 0 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,47 | 4 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,61 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 215 (0) | 19 | 21 | 5 | 6,59 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 8 Th09 2013 | FC København | Vålerenga IF | 7.2M | Christian GRINDHEIM |
7 | 31 Th05 2012 | SC Heerenveen | FC København | 7.6M | Christian GRINDHEIM |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th07 2018 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2017 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2015 | 86 | 83 | 3 |
21 Th03 2013 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |