Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christian GRINDHEIM

Player retiring at the end of the season.
Christian GRINDHEIM Photo
Vålerenga IF

(External)

CLB

(FK Haugesund)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 6 Th07 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV,AM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

17 Th07 1983

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

24k

Hợp đồng

2 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-8-8-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norway SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3227,7510
15 Norway SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Norway Quốc tế 113 (0)151746,75100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
7 SC Heerenveen Hạng 1 34 (0) 4 5 16,793 0
6 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 4 1 26,741 0
5 SC Heerenveen Bảng H 3 (0) 1 0 06,002 0
5 SC Heerenveen Hạng 1 27 (0) 1 1 06,671 0
4 SC Heerenveen Hạng 1 33 (0) 1 3 06,734 0
3 SC Heerenveen Hạng 1 24 (0) 3 6 16,040 0
2 SC Heerenveen Hạng 1 32 (0) 3 1 16,474 0
1 SC Heerenveen Hạng 1 31 (0) 2 4 06,612 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu215 (0)192156,59171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 8 Th09 2013FC KøbenhavnVålerenga IF7.2MChristian GRINDHEIM
731 Th05 2012SC HeerenveenFC København7.6MChristian GRINDHEIM

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th07 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th11 20158683Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th03 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----