Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Chinedu OBASI

Player retiring at the end of the season.
Chinedu OBASI Photo
Schalke

(Chưa được Quản lí)

CLB

(SCR Altach)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 13 Th02 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

1 Th06 1986

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 1 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 3 (0)1027,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
14 Schalke Hạng 1 5 (0) 1 2 17,800 0
13 Schalke Hạng 1 1 (0) 0 0 07,001 0
12 Schalke Hạng 1 4 (0) 0 1 06,750 0
11 Schalke Bảng H 4 (0) 2 0 07,250 0
11 Schalke Hạng 1 8 (0) 5 0 27,623 0
10 Schalke Bảng F 3 (0) 1 1 07,670 0
10 Schalke Hạng 1 11 (0) 1 3 06,820 0
9 Schalke Hạng 1 16 (0) 4 4 37,382 0
8 Schalke Hạng 1 8 (0) 1 2 27,750 0
8 Hoffenheim Hạng 1 21 (0) 5 6 67,332 0
7 Hoffenheim Bảng H 4 (0) 0 1 07,001 0
7 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 4 9 37,216 0
6 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 12 2 67,591 0
5 Hoffenheim Hạng 2 21 (0) 6 7 78,050 0
4 Hoffenheim Hạng 1 17 (0) 3 4 37,063 0
3 Hoffenheim Hạng 1 9 (0) 0 3 06,560 0
2 Hoffenheim Hạng 1 27 (0) 7 5 46,892 0
1 Hoffenheim Hạng 1 20 (0) 9 5 77,750 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)6155447,34220

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
813 Th09 2012HoffenheimSchalke8.2MChinedu OBASI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th02 20228077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
15 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20168583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th12 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----