Birkir BJARNASON
83
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
35
Tuổi
27 Th05 1988
Ngày sinh
298k
Giá
298,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Iceland | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Iceland | Quốc tế | 49 (0) | 6 | 11 | 0 | 6,55 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Standard Liège | Hạng 2 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,92 | 4 | 0 |
9 | Standard Liège | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Standard Liège | Hạng 2 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 29 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,69 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | Sampdoria | Pescara Calcio | 3.3M | Birkir BJARNASON |
10 | 8 Th09 2013 | Standard Liège | Sampdoria | 3.5M | Birkir BJARNASON |
8 | 30 Th06 2012 | Viking FK | Standard Liège | 3.2M | Birkir BJARNASON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
19 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
19 Th10 2016 | 86 | 87 | 1 |
3 Th04 2016 | 85 | 86 | 1 |
23 Th07 2015 | 84 | 85 | 1 |
23 Th05 2013 | 83 | 84 | 1 |
24 Th07 2009 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |