Pepe REINA
87
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
31 Th08 1982
Ngày sinh
225k
Giá
225,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
92
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bayern | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,79 | 0 | 0 |
11 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,26 | 0 | 0 |
10 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,26 | 0 | 0 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,39 | 0 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,58 | 0 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,34 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 7 | 7,42 | 0 | 0 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,37 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,50 | 0 | 0 |
2 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,82 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,17 | 0 | 0 |
1 | Liverpool | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,42 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 481 (0) | 0 | 0 | 71 | 7,32 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Liverpool | Bayern | 9.6M | Pepe REINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2023 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
13 Th06 2022 | 88 | 87 | 1 |
14 Th06 2021 | 87 | 88 | 1 |
1 Th07 2019 | 89 | 87 | 2 |
19 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
1 Th01 2015 | 91 | 90 | 1 |
11 Th02 2013 | 92 | 91 | 1 |
12 Th04 2012 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |