Sebastián EGUREN
83
Chỉ số
1 (Ngày 9 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
8 Th01 1981
Ngày sinh
22k
Giá
22,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Argentine Shield (CA Colón), Argentine Cup (CA Colón) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Uruguay | Quốc tế | 54 (0) | 12 | 9 | 2 | 6,17 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CA Colón | Hạng 2 | 30 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | CA Colón | Hạng 2 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
14 | Palmeiras | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Palmeiras | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,71 | 2 | 0 |
12 | Palmeiras | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 3 | 3 | 7,13 | 5 | 0 |
11 | Palmeiras | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
10 | Palmeiras | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,36 | 0 | 0 |
10 | Real Sporting | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
9 | Real Sporting | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 8 | 1 | 6,85 | 1 | 0 |
8 | Real Sporting | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 3 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Real Sporting | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 0 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
6 | Real Sporting | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,68 | 2 | 0 |
5 | Real Sporting | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,25 | 3 | 0 |
4 | Real Sporting | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,33 | 3 | 0 |
4 | Villarreal CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | Villarreal CF | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Villarreal CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Villarreal CF | Bảng E | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Villarreal CF | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 52 | 40 | 12 | 6,87 | 29 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Montevideo Wanderers | CA Colón | 3.7M | Sebastián EGUREN |
14 | 31 Th01 2015 | Palmeiras | Montevideo Wanderers | 2.1M | Sebastián EGUREN |
10 | 13 Th07 2013 | Real Sporting | Palmeiras | 5.3M | Sebastián EGUREN |
4 | 18 Th10 2010 | Villarreal CF | Real Sporting | 7.1M | Sebastián EGUREN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th11 2014 | 84 | 83 | 1 |
26 Th06 2014 | 86 | 84 | 2 |
3 Th11 2012 | 87 | 86 | 1 |
16 Th12 2011 | 88 | 87 | 1 |
25 Th03 2010 | 90 | 88 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |