Scott CARSON
78
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
3 Th09 1985
Ngày sinh
51k
Giá
51,000
21k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wigan Athletic), English Shield (Wigan Athletic), English Cup (Wigan Athletic) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wigan Athletic | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 6 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,17 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,11 | 0 | 0 |
14 | Wigan Athletic | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
10 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,71 | 0 | 0 |
9 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,58 | 0 | 0 |
8 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,87 | 0 | 0 |
7 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,95 | 0 | 0 |
6 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
5 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,82 | 0 | 0 |
4 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,32 | 0 | 0 |
3 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,32 | 0 | 0 |
2 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,13 | 0 | 0 |
1 | West Bromwich Albion | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,53 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 500 (0) | 0 | 0 | 33 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | West Bromwich Albion | Wigan Athletic | 4.4M | Scott CARSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2023 | 80 | 78 | 2 |
2 Th07 2022 | 82 | 80 | 2 |
3 Th09 2020 | 83 | 82 | 1 |
27 Th01 2020 | 85 | 83 | 2 |
8 Th10 2015 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2009 | 88 | 86 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |