Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Alexander TETTEY

Player retiring at the end of the season.
Alexander TETTEY Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Rosenborg BK)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 17 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

4 Th04 1986

Ngày sinh

116k

Giá

116,000

24k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-6-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norway SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1117,6000
15 Norway SMFA World Cup 2 (0)3017,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 32 (0)121117,2541
15 Norwich City Charity Shield 1 (0)0005,0010
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)1009,0010
15 Norwich City SMFA Shield 4 (0)2007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Norway Quốc tế 67 (0)16836,8520
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 32 (0) 12 11 17,254 1
14 Norwich City Hạng 2 29 (0) 8 4 07,104 0
13 Norwich City Hạng 2 33 (0) 6 12 27,212 0
12 Norwich City Hạng 1 32 (0) 4 5 06,530 0
11 Norwich City Hạng 2 15 (0) 0 1 06,931 0
10 Norwich City Hạng 2 16 (0) 4 6 07,191 0
10 Stade Rennais Hạng 2 16 (0) 3 4 07,442 0
9 Stade Rennais Bảng E 1 (0) 1 0 08,000 0
9 Stade Rennais Hạng 1 28 (0) 2 5 26,822 0
8 Stade Rennais Hạng 1 25 (0) 3 9 07,041 1
7 Stade Rennais Hạng 1 15 (0) 5 3 06,872 0
6 Stade Rennais Bảng C 2 (0) 0 0 05,501 0
6 Stade Rennais Hạng 1 12 (0) 3 7 06,751 0
5 Stade Rennais Hạng 1 19 (0) 2 2 06,741 0
4 Stade Rennais Hạng 1 16 (0) 2 1 06,383 0
3 Stade Rennais Hạng 1 22 (0) 3 4 05,864 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu313 (0)587456,88292

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1029 Th06 2013Stade RennaisNorwich City7.1MAlexander TETTEY
317 Th06 2010AO XanthiStade Rennais4.9MAlexander TETTEY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th03 20118687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th07 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----