Alexander TETTEY
83
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
4 Th04 1986
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
24k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-9-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norway | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
15 | Norway | SMFA World Cup | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 11 | 1 | 7,25 | 4 | 1 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 9,00 | 1 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 67 (0) | 16 | 8 | 3 | 6,85 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 32 (0) | 12 | 11 | 1 | 7,25 | 4 | 1 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 29 (0) | 8 | 4 | 0 | 7,10 | 4 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 12 | 2 | 7,21 | 2 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
10 | Norwich City | Hạng 2 | 16 (0) | 4 | 6 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
10 | Stade Rennais | Hạng 2 | 16 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,44 | 2 | 0 |
9 | Stade Rennais | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | Stade Rennais | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 5 | 2 | 6,82 | 2 | 0 |
8 | Stade Rennais | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 9 | 0 | 7,04 | 1 | 1 |
7 | Stade Rennais | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
6 | Stade Rennais | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
6 | Stade Rennais | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
5 | Stade Rennais | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,74 | 1 | 0 |
4 | Stade Rennais | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
3 | Stade Rennais | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,86 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 313 (0) | 58 | 74 | 5 | 6,88 | 29 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Stade Rennais | Norwich City | 7.1M | Alexander TETTEY |
3 | 17 Th06 2010 | AO Xanthi | Stade Rennais | 4.9M | Alexander TETTEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
16 Th03 2011 | 86 | 87 | 1 |
23 Th07 2009 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |