Daniel BRAATEN
73
Chỉ số
5 (Ngày 21 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PT),F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
25 Th05 1982
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Norway | Quốc tế | 84 (0) | 26 | 17 | 5 | 6,90 | 8 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Toulouse FC | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | Toulouse FC | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 9 | 1 | 7,43 | 2 | 0 |
9 | Toulouse FC | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Toulouse FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Toulouse FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
6 | Toulouse FC | Hạng 1 | 7 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
5 | Toulouse FC | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,56 | 1 | 0 |
4 | Toulouse FC | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
3 | Toulouse FC | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 8 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | Toulouse FC | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
1 | Toulouse FC | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 137 (0) | 26 | 33 | 5 | 6,79 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th02 2015 | FC København | Vålerenga IF | 5.9M | Daniel BRAATEN |
11 | 12 Th10 2013 | Toulouse FC | FC København | 3.9M | Daniel BRAATEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th03 2021 | 78 | 73 | 5 |
7 Th07 2018 | 82 | 78 | 4 |
27 Th02 2016 | 83 | 82 | 1 |
10 Th11 2015 | 85 | 83 | 2 |
17 Th04 2015 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |