Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Stefanos KOTSOLIS

Player retiring at the end of the season.
Stefanos KOTSOLIS Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panathinaikos)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

44

Tuổi

5 Th06 1979

Ngày sinh

6k

Giá

6,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

80

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-5-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Greek Shield (Panathinaikos), Greek Cup (Panathinaikos)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 18 (0)0016,8900
15 Panathinaikos Cúp Liên đoàn Hi Lạp 1 (0)0007,0000
15 Panathinaikos Cúp Quốc gia Hi Lạp 1 (0)0008,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 18 (0) 0 0 16,890 0
14 Panathinaikos Hạng 1 23 (0) 0 0 37,040 0
13 Panathinaikos Hạng 1 21 (0) 0 0 37,480 0
12 Panathinaikos Hạng 1 4 (0) 0 0 06,000 0
11 Panathinaikos Hạng 1 13 (0) 0 0 16,920 0
7 Panathinaikos Hạng 1 28 (0) 0 0 47,000 0
6 Panathinaikos Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
5 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 16 (0) 0 0 06,810 0
4 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 36 (0) 0 0 26,970 0
3 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 36 (0) 0 0 37,060 0
2 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 35 (0) 0 0 37,230 0
1 AC Omonoia Nicosia Hạng 1 30 (0) 0 0 17,030 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu262 (0)00217,0500

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 7 Th05 2011AC Omonoia NicosiaPanathinaikos5.1MStefanos KOTSOLIS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th07 20177876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th11 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th04 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th05 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----