Stefanos KOTSOLIS
76
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
5 Th06 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Shield (Panathinaikos), Greek Cup (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Liên đoàn Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,04 | 0 | 0 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,48 | 0 | 0 |
12 | Panathinaikos | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
5 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
4 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
3 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,06 | 0 | 0 |
2 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,23 | 0 | 0 |
1 | AC Omonoia Nicosia | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 262 (0) | 0 | 0 | 21 | 7,05 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 7 Th05 2011 | AC Omonoia Nicosia | Panathinaikos | 5.1M | Stefanos KOTSOLIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2017 | 78 | 76 | 2 |
26 Th10 2016 | 80 | 78 | 2 |
25 Th11 2015 | 82 | 80 | 2 |
28 Th04 2012 | 83 | 82 | 1 |
10 Th05 2011 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |