Carl MEDJANI
80
Chỉ số
5 (Ngày 15 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
15 Th05 1985
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Trabzonspor), Turkish Shield (Trabzonspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
15 | Trabzonspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Trabzonspor | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 38 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,74 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trabzonspor | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 4 | 0 |
14 | Trabzonspor | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
13 | Trabzonspor | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,75 | 3 | 0 |
13 | US Boulogne | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
11 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Olympiacos | Hạng 1 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,00 | 4 | 0 |
10 | Olympiacos | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | AS Monaco | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 17 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,97 | 3 | 0 |
8 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 3 | 2 | 6,71 | 3 | 1 |
7 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
6 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,89 | 4 | 0 |
5 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,21 | 0 | 1 |
3 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,27 | 1 | 0 |
2 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 30 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,60 | 8 | 0 |
1 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,39 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 382 (0) | 31 | 20 | 7 | 6,57 | 41 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | US Boulogne | Trabzonspor | 6.5M | Carl MEDJANI |
13 | 5 Th08 2014 | AS Monaco | US Boulogne | 2.8M | Carl MEDJANI |
11 | 15 Th01 2014 | Olympiacos | AS Monaco | 3.7M | Carl MEDJANI |
10 | 13 Th08 2013 | AS Monaco | Olympiacos | 3.7M | Carl MEDJANI |
10 | 1 Th07 2013 | AC Ajaccio | AS Monaco | 5.6M | Carl MEDJANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th02 2020 | 85 | 80 | 5 |
27 Th03 2012 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |