Giorgos GALITSIOS
79
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th12 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
6 Th07 1986
Ngày sinh
36k
Giá
36,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,91 | 3 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
8 | Olympiacos | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
7 | Olympiacos | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Bảng B | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
6 | Olympiacos | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
5 | Olympiacos | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
4 | Olympiacos | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,91 | 3 | 1 |
3 | Olympiacos | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,52 | 2 | 1 |
2 | Olympiacos | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,78 | 1 | 0 |
1 | Olympiacos | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
1 | Olympiacos | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,42 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 197 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,15 | 19 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 19 Th01 2015 | KSC Lokeren | Panathinaikos | 4.1M | Giorgos GALITSIOS |
8 | 13 Th09 2012 | Olympiacos | KSC Lokeren | 2.7M | Giorgos GALITSIOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th12 2020 | 78 | 79 | 1 |
30 Th04 2019 | 80 | 78 | 2 |
19 Th04 2018 | 83 | 80 | 3 |
17 Th11 2011 | 85 | 83 | 2 |
7 Th05 2011 | 86 | 85 | 1 |
28 Th04 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |