Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Giorgos GALITSIOS

Player retiring at the end of the season.
Giorgos GALITSIOS Photo
Panathinaikos

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Panionios)

79

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 27 Th12 2020)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

6 Th07 1986

Ngày sinh

36k

Giá

36,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-6-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 23 (0)0206,9130

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 15 (0)0106,3100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Panathinaikos Hạng 1 23 (0) 0 2 06,913 0
14 Panathinaikos Hạng 1 10 (0) 0 0 06,900 0
8 Olympiacos Bảng B 2 (0) 0 0 05,500 0
8 Olympiacos Hạng 1 6 (0) 0 0 06,331 0
7 Olympiacos Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
6 Olympiacos Bảng B 6 (0) 0 0 05,330 0
6 Olympiacos Hạng 1 29 (0) 0 2 05,862 0
5 Olympiacos Hạng 1 35 (0) 0 0 06,435 0
4 Olympiacos Hạng 1 33 (0) 0 0 05,913 1
3 Olympiacos Hạng 1 25 (0) 0 0 05,522 1
2 Olympiacos Hạng 1 9 (0) 0 0 05,781 0
1 Olympiacos Bảng G 4 (0) 0 0 06,001 0
1 Olympiacos Hạng 1 12 (0) 0 1 06,421 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu197 (0)0506,15192

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1419 Th01 2015KSC LokerenPanathinaikos4.1MGiorgos GALITSIOS
813 Th09 2012OlympiacosKSC Lokeren2.7MGiorgos GALITSIOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th12 20207879Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th04 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th04 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
17 Th11 20118583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
7 Th05 20118685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----