Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nikos SPYROPOULOS

Player retiring at the end of the season.
Nikos SPYROPOULOS Photo
PAOK

(Chưa được Quản lí)

CLB

(PAOK)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

40

Tuổi

10 Th10 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

12k

Hợp đồng

1 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

66

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 2 (0)0006,0010
15 PAOK Cúp Liên đoàn Hi Lạp 2 (0)0007,0000
15 PAOK SMFA Shield 2 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Greece Quốc tế 77 (0)3216,3190
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 PAOK Hạng 1 2 (0) 0 0 06,001 0
14 PAOK Bảng A 4 (0) 0 0 06,001 0
14 PAOK Hạng 1 4 (0) 0 0 06,751 0
13 PAOK Hạng 1 6 (0) 0 0 06,670 0
12 PAOK Bảng A 3 (0) 0 0 06,330 0
12 PAOK Hạng 1 24 (0) 2 0 17,252 0
11 PAOK Hạng 1 8 (0) 1 2 07,881 0
11 Panathinaikos Hạng 1 27 (0) 0 0 07,262 0
10 Panathinaikos Hạng 1 31 (0) 1 2 06,942 0
9 Panathinaikos Hạng 1 21 (0) 1 0 26,762 0
8 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 0 0 06,002 1
7 Panathinaikos Hạng 1 19 (0) 1 0 05,372 0
6 Panathinaikos Hạng 1 35 (0) 2 0 06,713 1
5 Panathinaikos Hạng 1 21 (0) 1 0 15,951 0
4 Panathinaikos Hạng 1 33 (0) 0 1 06,456 0
3 Panathinaikos Bảng D 3 (0) 0 0 06,670 0
3 Panathinaikos Hạng 1 28 (0) 0 2 05,962 0
2 Panathinaikos Bảng B 2 (0) 0 0 05,501 0
2 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 1 4 05,832 0
1 Panathinaikos Hạng 1 28 (0) 1 0 06,642 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)111146,48332

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 2 Th01 2014PanathinaikosPAOK6.6MNikos SPYROPOULOS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th07 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th11 20158382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th03 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th10 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th10 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th04 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----