Nikos SPYROPOULOS
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
10 Th10 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
171
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Greece | Quốc tế | 77 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,31 | 9 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Bảng A | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
12 | PAOK | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,88 | 1 | 0 |
11 | Panathinaikos | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,26 | 2 | 0 |
10 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
9 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,76 | 2 | 0 |
8 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 2 | 1 |
7 | Panathinaikos | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,37 | 2 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,71 | 3 | 1 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,95 | 1 | 0 |
4 | Panathinaikos | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 6 | 0 |
3 | Panathinaikos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,96 | 2 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,83 | 2 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,64 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 11 | 11 | 4 | 6,48 | 33 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 2 Th01 2014 | Panathinaikos | PAOK | 6.6M | Nikos SPYROPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th07 2017 | 80 | 78 | 2 |
26 Th10 2016 | 82 | 80 | 2 |
24 Th11 2015 | 83 | 82 | 1 |
7 Th03 2015 | 84 | 83 | 1 |
22 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
7 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
19 Th03 2014 | 87 | 86 | 1 |
28 Th04 2012 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |