Goran POPOV
82
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th08 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
2 Th10 1984
Ngày sinh
58k
Giá
58,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Republic of Macedonia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,12 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Republic of Macedonia | Quốc tế | 126 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,16 | 9 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Shakhtar Donetsk | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 0 |
11 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 7 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,72 | 3 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
3 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,45 | 1 | 0 |
2 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,68 | 2 | 0 |
1 | SC Heerenveen | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 282 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,43 | 28 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 13 Th05 2015 | Tavriya Simferopol | FK Vardar | 4.5M | Goran POPOV |
13 | 13 Th08 2014 | Dynamo Kyiv | Tavriya Simferopol | 4.3M | Goran POPOV |
13 | 5 Th08 2014 | Shakhtar Donetsk | Dynamo Kyiv | 4.8M | Goran POPOV |
13 | 19 Th07 2014 | Dynamo Kyiv | Shakhtar Donetsk | 4.4M | Goran POPOV |
3 | 3 Th08 2010 | SC Heerenveen | Dynamo Kyiv | 6.0M | Goran POPOV |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th08 2015 | 83 | 82 | 1 |
7 Th02 2015 | 84 | 83 | 1 |
7 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
30 Th05 2014 | 86 | 85 | 1 |
12 Th01 2014 | 87 | 86 | 1 |
15 Th04 2011 | 86 | 87 | 1 |
3 Th09 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |