Luis ROBLES
79
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
22 Th09 1986
Ngày sinh
37k
Giá
37,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Club Puebla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
15 | Club Puebla | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Puebla | Hạng 1 | 17 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
14 | Club Puebla | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,85 | 1 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 2 | 0 |
10 | Veracruz | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,37 | 2 | 0 |
9 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,23 | 2 | 0 |
8 | Veracruz | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,27 | 4 | 0 |
7 | Veracruz | Hạng 1 | 15 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
6 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,21 | 3 | 0 |
5 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 4 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
4 | Atlas | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,86 | 3 | 0 |
3 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,11 | 4 | 0 |
2 | Atlas | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
1 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 29 | 34 | 1 | 6,45 | 37 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Atlas | Club Puebla | 2.9M | Luis ROBLES |
10 | 2 Th09 2013 | Veracruz | Atlas | 3.8M | Luis ROBLES |
7 | 4 Th03 2012 | Atlas | Veracruz | 2.6M | Luis ROBLES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th07 2019 | 80 | 79 | 1 |
21 Th03 2019 | 82 | 80 | 2 |
16 Th01 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th11 2013 | 82 | 83 | 1 |
16 Th02 2012 | 84 | 82 | 2 |
21 Th04 2011 | 85 | 84 | 1 |
19 Th10 2010 | 86 | 85 | 1 |
24 Th03 2010 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |