Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luis ROBLES

Luis ROBLES Photo
Club Puebla

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

79

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 21 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(TC),DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

22 Th09 1986

Ngày sinh

37k

Giá

37,000

12k

Hợp đồng

2 Mùa giải

169

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-8-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Club Puebla)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 17 (0)4017,2930
15 Club Puebla SMFA Shield 2 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Puebla Hạng 1 17 (0) 4 0 17,293 0
14 Club Puebla Hạng 1 20 (0) 0 3 06,851 0
13 Atlas Bảng B 1 (0) 0 0 05,001 0
13 Atlas Hạng 1 12 (0) 0 0 06,502 0
12 Atlas Hạng 1 15 (0) 0 1 06,732 0
11 Atlas Bảng B 5 (0) 1 1 06,800 0
11 Atlas Hạng 1 28 (0) 1 0 06,542 0
10 Veracruz Hạng 1 32 (0) 3 0 06,372 0
9 Veracruz Hạng 1 31 (0) 0 2 06,232 0
8 Veracruz Hạng 1 30 (0) 1 3 06,274 0
7 Veracruz Hạng 1 15 (0) 3 0 06,400 0
7 Atlas Hạng 1 7 (0) 1 1 06,141 0
6 Atlas Hạng 1 29 (0) 3 7 06,213 0
5 Atlas Hạng 1 26 (0) 7 4 06,651 0
4 Atlas Hạng 1 22 (0) 1 3 06,863 0
3 Atlas Hạng 1 28 (0) 2 4 06,114 0
2 Atlas Hạng 1 26 (0) 0 3 06,043 0
1 Atlas Hạng 1 28 (0) 2 2 06,543 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu372 (0)293416,45370

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th12 2014AtlasClub Puebla2.9MLuis ROBLES
10 2 Th09 2013VeracruzAtlas3.8MLuis ROBLES
7 4 Th03 2012AtlasVeracruz2.6MLuis ROBLES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th07 20198079Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th03 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th01 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th11 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th02 20128482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th04 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th10 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th03 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th06 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----