Juán Carlos MEDINA
83
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
22 Th08 1983
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,93 | 5 | 0 |
13 | Atlas | Bảng B | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
13 | Atlas | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
12 | Atlas | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,20 | 3 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,18 | 2 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 21 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,76 | 3 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,65 | 2 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,25 | 3 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 6 | 0 | 6,35 | 4 | 1 |
6 | Club América | Hạng 1 | 34 (0) | 8 | 4 | 1 | 6,18 | 1 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,39 | 1 | 1 |
4 | Club América | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 1 | 0 | 5,67 | 5 | 1 |
2 | Club América | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,77 | 4 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,06 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 380 (0) | 50 | 40 | 7 | 6,52 | 42 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Club América | Atlas | 3.7M | Juán Carlos MEDINA |
2 | 11 Th04 2010 | Monterrey | Club América | 3.9M | Juán Carlos MEDINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
20 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
4 Th06 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |