Juan Carlos VALENZUELA
83
Chỉ số
2 (Ngày 15 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
15 Th05 1984
Ngày sinh
74k
Giá
74,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Atlas), Mexican Cup (Atlas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mexico | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlas | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,72 | 6 | 1 |
14 | Atlas | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,82 | 2 | 0 |
12 | Club América | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | Club América | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Club América | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
8 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
7 | Club América | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Club América | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,30 | 3 | 0 |
5 | Club América | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 0 |
4 | Club América | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
4 | Club América | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 1 | 0 |
3 | Club América | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,71 | 2 | 0 |
2 | Club América | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,15 | 1 | 0 |
1 | Club América | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Club América | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 329 (0) | 20 | 10 | 3 | 6,66 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 20 Th12 2014 | Club América | Atlas | 6.3M | Juan Carlos VALENZUELA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
29 Th06 2013 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |