Gaël CLICHY
83
Chỉ số
2 (Ngày 13 Th05 2021)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
26 Th07 1985
Ngày sinh
103k
Giá
103,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-8-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester City | SMFA Champions Cup (Bảng F) | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 68 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,77 | 11 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
14 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 0 | 2 | 7,19 | 0 | 0 |
13 | Manchester City | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
13 | Manchester City | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,18 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Bảng H | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Manchester City | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,07 | 4 | 0 |
11 | Manchester City | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
11 | Manchester City | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,37 | 3 | 0 |
10 | Manchester City | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
10 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,81 | 4 | 0 |
9 | Manchester City | Bảng C | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
9 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 7,35 | 2 | 0 |
8 | Manchester City | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,59 | 7 | 1 |
7 | Manchester City | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,09 | 5 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,93 | 4 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 2 | 1 | 5,42 | 3 | 1 |
1 | Arsenal | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,97 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 445 (0) | 15 | 18 | 5 | 6,80 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 13 Th07 2011 | Arsenal | Manchester City | 15.6M | Gaël CLICHY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th05 2021 | 85 | 83 | 2 |
8 Th12 2020 | 87 | 85 | 2 |
16 Th02 2019 | 88 | 87 | 1 |
5 Th04 2018 | 89 | 88 | 1 |
19 Th12 2015 | 90 | 89 | 1 |
24 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2011 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |