Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gaël CLICHY

Player retiring at the end of the season.
Gaël CLICHY Photo
Manchester City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Servette FC)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 13 Th05 2021)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

38

Tuổi

26 Th07 1985

Ngày sinh

103k

Giá

103,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

63

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-6-8-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Manchester City), English Shield (Manchester City), English Cup (Manchester City)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 France SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
15 France SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 21 (0)1107,1400
15 Manchester City Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0007,0000
15 Manchester City SMFA Champions Cup (Bảng F) 4 (0)0207,5000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 68 (0)2206,77112
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester City Hạng 1 21 (0) 1 1 07,140 0
14 Manchester City Hạng 1 21 (0) 4 0 27,190 0
13 Manchester City Bảng D 4 (0) 0 0 07,501 0
13 Manchester City Hạng 1 22 (0) 1 1 07,180 0
12 Manchester City Bảng H 3 (0) 0 1 07,000 0
12 Manchester City Hạng 1 28 (0) 1 1 07,074 0
11 Manchester City Bảng A 4 (0) 0 0 07,750 0
11 Manchester City Hạng 1 30 (0) 1 0 17,373 0
10 Manchester City Bảng G 5 (0) 0 0 06,800 0
10 Manchester City Hạng 1 26 (0) 0 1 06,814 0
9 Manchester City Bảng C 5 (0) 0 1 07,801 0
9 Manchester City Hạng 1 26 (0) 1 4 07,352 0
8 Manchester City Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Manchester City Hạng 1 27 (0) 1 1 06,597 1
7 Manchester City Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Manchester City Hạng 1 27 (0) 0 1 07,072 0
6 Manchester City Hạng 1 35 (0) 3 0 07,095 0
5 Manchester City Hạng 1 4 (0) 0 1 07,000 0
5 Arsenal Hạng 1 29 (0) 1 2 16,934 0
4 Arsenal Hạng 1 30 (0) 0 0 06,730 0
3 Arsenal Hạng 1 27 (0) 0 1 05,893 0
2 Arsenal Hạng 1 26 (0) 0 2 15,423 1
1 Arsenal Bảng C 5 (0) 0 0 06,600 0
1 Arsenal Hạng 1 34 (0) 1 0 05,976 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu445 (0)151856,80452

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
513 Th07 2011ArsenalManchester City15.6MGaël CLICHY

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
13 Th05 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
8 Th12 20208785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th04 20188988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th12 20159089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th07 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20119291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----