John WELSH
65
Chỉ số
8 (Ngày 12 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th01 1984
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-8-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Preston North End) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
15 | Preston North End | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Preston North End | Hạng 3 | 28 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,57 | 4 | 0 |
14 | Preston North End | Hạng 3 | 13 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
13 | Preston North End | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
12 | Preston North End | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,11 | 5 | 0 |
12 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
11 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 33 (0) | 8 | 5 | 1 | 6,55 | 4 | 1 |
10 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 27 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,48 | 4 | 0 |
9 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,16 | 4 | 1 |
8 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 26 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
7 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 27 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,41 | 2 | 0 |
6 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 29 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
5 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 4 | 1 | 6,35 | 4 | 0 |
4 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 29 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,17 | 4 | 0 |
3 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,67 | 3 | 1 |
2 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,50 | 3 | 0 |
1 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 373 (0) | 44 | 49 | 7 | 6,36 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 24 Th02 2014 | Tranmere Rovers | Preston North End | 1.0M | John WELSH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th10 2019 | 73 | 65 | 8 |
20 Th11 2018 | 77 | 73 | 4 |
19 Th05 2018 | 78 | 77 | 1 |
28 Th04 2015 | 77 | 78 | 1 |
12 Th05 2013 | 76 | 77 | 1 |
5 Th12 2009 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |