Mauricio ROMERO
78
Chỉ số
2 (Ngày 28 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
2 Th02 1983
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-9-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Chiapas FC | Hạng 1 | 23 (0) | 4 | 3 | 2 | 6,96 | 3 | 0 |
12 | Chiapas FC | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
11 | Chiapas FC | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Bảng B | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Atlas | Bảng B | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Atlas | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Atlas | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Atlas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Veracruz | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,44 | 1 | 0 |
6 | Veracruz | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 7 | 2 | 7,17 | 1 | 1 |
5 | Veracruz | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 7 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
4 | Veracruz | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
2 | Tigres UANL | Hạng 1 | 11 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,45 | 0 | 0 |
1 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 163 (0) | 29 | 31 | 11 | 7,10 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th01 2014 | Dorados de Sinaloa | Chiapas FC | 2.4M | Mauricio ROMERO |
11 | 22 Th10 2013 | Atlas | Dorados de Sinaloa | 1.9M | Mauricio ROMERO |
7 | 30 Th03 2012 | Veracruz | Atlas | 3.8M | Mauricio ROMERO |
4 | 16 Th11 2010 | Tigres UANL | Veracruz | 2.1M | Mauricio ROMERO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2017 | 80 | 78 | 2 |
26 Th10 2014 | 82 | 80 | 2 |
6 Th06 2009 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |