Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mauricio ROMERO

Player retiring at the end of the season.
Mauricio ROMERO Photo
Chiapas FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Chiapas FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 28 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

2 Th02 1983

Ngày sinh

7k

Giá

7,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-9-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chiapas FC Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Chiapas FC Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Chiapas FC Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
13 Chiapas FC Hạng 1 23 (0) 4 3 26,963 0
12 Chiapas FC Hạng 1 8 (0) 2 2 06,751 0
11 Chiapas FC Hạng 1 2 (0) 0 0 06,500 0
11 Atlas Bảng B 2 (0) 1 0 07,000 0
11 Atlas Hạng 1 2 (0) 0 0 07,000 0
10 Atlas Hạng 1 2 (0) 1 0 07,501 0
9 Atlas Bảng B 1 (0) 0 1 06,000 0
9 Atlas Hạng 1 4 (0) 0 0 07,000 0
8 Atlas Hạng 1 2 (0) 0 0 18,000 0
7 Atlas Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
7 Veracruz Hạng 1 18 (0) 4 2 27,441 0
6 Veracruz Hạng 1 29 (0) 4 7 27,171 1
5 Veracruz Hạng 1 34 (0) 3 7 17,093 0
4 Veracruz Hạng 1 14 (0) 0 2 16,502 0
2 Tigres UANL Hạng 1 11 (0) 7 4 17,450 0
1 Tigres UANL Hạng 1 9 (0) 3 3 17,440 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu163 (0)2931117,10121

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 5 Th01 2014Dorados de SinaloaChiapas FC2.4MMauricio ROMERO
1122 Th10 2013AtlasDorados de Sinaloa1.9MMauricio ROMERO
730 Th03 2012VeracruzAtlas3.8MMauricio ROMERO
416 Th11 2010Tigres UANLVeracruz2.1MMauricio ROMERO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20178078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th10 20148280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th06 20098082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----