Damián ÁLVAREZ
84
Chỉ số
1 (Ngày 21 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
21 Th05 1979
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
166
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-8-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Tigres UANL), Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,22 | 6 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Liên đoàn Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 7,22 | 6 | 0 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,86 | 4 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 2 | 1 | 7,27 | 4 | 0 |
12 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
11 | Tigres UANL | Bảng D | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
11 | Tigres UANL | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,81 | 1 | 0 |
10 | Tigres UANL | Bảng B | 2 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
10 | Tigres UANL | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,54 | 4 | 0 |
9 | Tigres UANL | Bảng A | 2 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
9 | Tigres UANL | Hạng 1 | 25 (0) | 6 | 10 | 1 | 7,16 | 5 | 0 |
8 | Tigres UANL | Hạng 1 | 22 (0) | 7 | 6 | 2 | 7,14 | 2 | 0 |
7 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 8 | 4 | 2 | 7,00 | 5 | 0 |
6 | Tigres UANL | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
6 | Tigres UANL | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
5 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 7 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
4 | Tigres UANL | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 3 | 3 | 7,09 | 2 | 0 |
4 | Pachuca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Pachuca | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,67 | 2 | 0 |
2 | Pachuca | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Pachuca | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,56 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 360 (0) | 98 | 78 | 21 | 7,06 | 47 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
4 | 18 Th10 2010 | Pachuca | Tigres UANL | 6.4M | Damián ÁLVAREZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th01 2016 | 85 | 84 | 1 |
26 Th10 2014 | 86 | 85 | 1 |
15 Th02 2012 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |