Wilson TIAGO
83
Chỉ số
1 (Ngày 27 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
14 Th09 1983
Ngày sinh
56k
Giá
56,000
15k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Chiapas FC), Mexican Cup (Chiapas FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Chiapas FC | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Chiapas FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,68 | 4 | 0 |
14 | Chiapas FC | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,50 | 3 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,81 | 2 | 0 |
13 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,78 | 3 | 1 |
11 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 11 | 2 | 6,87 | 4 | 0 |
10 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,44 | 1 | 2 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 21 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
5 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,64 | 5 | 1 |
4 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
3 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
2 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,13 | 2 | 1 |
1 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,59 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 43 | 45 | 6 | 6,61 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th12 2014 | Veracruz | Chiapas FC | 4.4M | Wilson TIAGO |
13 | 5 Th08 2014 | Deportivo Toluca | Veracruz | 5.0M | Wilson TIAGO |
5 | 26 Th07 2011 | Mazatlán FC | SC Internacional | 6.6M | Wilson TIAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th01 2017 | 84 | 83 | 1 |
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
17 Th01 2012 | 86 | 85 | 1 |
7 Th09 2010 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |