José Antonio OLVERA
83
Chỉ số
1 (Ngày 16 Th02 2012)
Đánh giá gần nhất
HV(TC),DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
4 Th03 1986
Ngày sinh
115k
Giá
115,000
12k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Mazatlán FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Mazatlán FC | Cúp Liên đoàn Mexico | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,69 | 1 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,35 | 2 | 1 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 0 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 1 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
5 | Guadalajara | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
5 | Guadalajara | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,18 | 0 | 1 |
4 | Guadalajara | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,57 | 1 | 0 |
3 | Guadalajara | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,33 | 4 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 3 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Deportivo Toluca | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 177 (0) | 8 | 8 | 0 | 6,22 | 17 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 6 Th09 2013 | Santos Laguna | Mazatlán FC | 4.1M | José Antonio OLVERA |
5 | 27 Th06 2011 | Guadalajara | Santos Laguna | 3.7M | José Antonio OLVERA |
3 | 12 Th06 2010 | Deportivo Toluca | Guadalajara | 3.2M | José Antonio OLVERA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th02 2012 | 84 | 83 | 1 |
14 Th10 2010 | 83 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |