Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Elgabry RANGEL

Player retiring at the end of the season.
Elgabry RANGEL Photo
Mineros de Zacatecas

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mineros de Zacatecas)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th09 2013)

Đánh giá gần nhất

TV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

3 Th04 1982

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

11k

Hợp đồng

5 Mùa giải

-

Chiều cao (cm)

-

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Mineros de Zacatecas), Mexican Cup (Mineros de Zacatecas)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0)4106,8020
15 Mineros de Zacatecas Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0007,0000
15 Mineros de Zacatecas Cúp Quốc gia Mexico 1 (0)1018,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0) 4 1 06,802 0
14 Mineros de Zacatecas Hạng 1 33 (0) 4 4 06,733 0
13 Mineros de Zacatecas Hạng 1 24 (0) 4 3 06,542 0
12 Mineros de Zacatecas Hạng 1 30 (0) 3 4 06,533 0
11 Mineros de Zacatecas Hạng 1 28 (0) 3 7 06,504 0
10 Mineros de Zacatecas Hạng 1 32 (0) 9 13 17,060 0
9 Mineros de Zacatecas Hạng 1 31 (0) 3 4 26,811 0
8 Mineros de Zacatecas Hạng 1 34 (0) 4 0 06,624 0
7 Mineros de Zacatecas Hạng 1 27 (0) 0 4 06,483 0
6 Mineros de Zacatecas Hạng 1 28 (0) 4 1 16,292 1
5 Mineros de Zacatecas Hạng 1 28 (0) 2 5 06,394 0
4 Mineros de Zacatecas Hạng 1 33 (0) 4 6 06,122 0
3 Mineros de Zacatecas Hạng 1 26 (0) 2 4 15,925 1
2 Mineros de Zacatecas Hạng 1 13 (0) 1 4 06,082 0
1 Mineros de Zacatecas Hạng 1 13 (0) 3 2 16,771 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu410 (0)506266,53383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th09 20138583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20098485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----