Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rafael FIGUEROA

Player retiring at the end of the season.
Rafael FIGUEROA Photo
Santos Laguna

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Universidad de Guadalajara)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

14 Th03 1983

Ngày sinh

16k

Giá

16,000

15k

Hợp đồng

2 Mùa giải

175

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Mexican Shield (Santos Laguna), Mexican Cup (Santos Laguna)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos Laguna Hạng 1 11 (0)0007,0000
15 Santos Laguna Cúp Liên đoàn Mexico 1 (0)0006,0000
15 Santos Laguna Cúp Quốc gia Mexico 3 (0)0006,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Santos Laguna Hạng 1 11 (0) 0 0 07,000 0
14 Santos Laguna Hạng 1 22 (0) 1 0 06,592 0
13 Santos Laguna Hạng 1 27 (0) 1 0 06,670 0
12 Santos Laguna Hạng 1 25 (0) 0 1 06,682 0
11 Santos Laguna Hạng 1 27 (0) 1 1 06,633 0
10 Santos Laguna Hạng 1 22 (0) 0 0 06,590 0
9 Santos Laguna Hạng 1 13 (0) 0 0 06,852 0
8 Santos Laguna Bảng E 5 (0) 0 0 06,600 0
8 Santos Laguna Hạng 1 11 (0) 0 0 06,271 0
7 Santos Laguna Bảng G 3 (0) 0 0 06,330 0
7 Santos Laguna Hạng 1 7 (0) 0 0 07,140 0
6 Santos Laguna Hạng 1 21 (0) 1 1 06,712 0
5 Santos Laguna Hạng 1 25 (0) 2 0 06,404 0
4 Santos Laguna Hạng 1 31 (0) 0 1 06,453 0
3 Santos Laguna Hạng 1 25 (0) 2 1 05,843 1
2 Santos Laguna Hạng 1 31 (0) 1 2 05,943 0
1 Santos Laguna Hạng 1 31 (0) 3 3 06,551 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu337 (0)121006,49261

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20178280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
17 Th01 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th11 20138584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th03 20108786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20098887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----