Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Djibril CISSÉ

Player retiring at the end of the season.
Djibril CISSÉ Photo
SC Bastia

(Chưa được Quản lí)

CLB

(LR Vicenza)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th07 2017)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

12 Th08 1981

Ngày sinh

4k

Giá

4,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 5 (0)1207,6000
15 SC Bastia Cúp Liên đoàn Pháp 5 (0)1608,0000
15 SC Bastia Cúp Quốc gia Pháp 4 (0)4228,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
France Quốc tế 5 (0)3227,8010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 SC Bastia Hạng 1 5 (0) 1 2 07,600 0
14 SC Bastia Hạng 1 19 (0) 5 2 17,213 0
13 SC Bastia Hạng 1 17 (0) 3 5 17,411 0
12 SC Bastia Hạng 1 33 (0) 19 12 47,555 0
11 SC Bastia Hạng 1 3 (0) 1 0 17,670 0
11 Kuban Krasnodar Hạng 2 25 (0) 7 12 37,524 1
10 Kuban Krasnodar Hạng 2 14 (0) 6 4 07,293 0
10 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 2 0 18,000 0
9 SS Lazio Hạng 1 15 (0) 8 4 57,672 0
8 SS Lazio Hạng 1 10 (0) 4 2 27,301 0
7 SS Lazio Hạng 1 21 (0) 7 6 67,572 0
6 SS Lazio Hạng 1 4 (0) 1 2 07,500 0
6 Panathinaikos Hạng 1 13 (0) 1 1 27,921 0
5 Panathinaikos Hạng 1 29 (0) 6 5 27,214 2
4 Panathinaikos Hạng 1 28 (0) 9 2 88,002 0
3 Panathinaikos Bảng D 3 (0) 0 0 67,331 0
3 Panathinaikos Hạng 1 25 (0) 15 11 67,482 0
2 Panathinaikos Bảng B 4 (0) 1 0 67,001 0
2 Panathinaikos Hạng 1 30 (0) 9 13 67,474 0
1 Panathinaikos Hạng 1 31 (0) 9 10 47,424 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu333 (0)11493647,50403

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1115 Th01 2014Kuban KrasnodarSC Bastia6.1MDjibril CISSÉ
10 9 Th07 2013SS LazioKuban Krasnodar4.0MDjibril CISSÉ
6 5 Th10 2011PanathinaikosSS Lazio9.6MDjibril CISSÉ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th07 20178178Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
25 Th09 20158381Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th05 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th12 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th06 20138887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
6 Th04 20128988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----