Djibril CISSÉ
78
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th07 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
12 Th08 1981
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SC Bastia), French Cup (SC Bastia) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,80 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SC Bastia | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
14 | SC Bastia | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
13 | SC Bastia | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,41 | 1 | 0 |
12 | SC Bastia | Hạng 1 | 33 (0) | 19 | 12 | 4 | 7,55 | 5 | 0 |
11 | SC Bastia | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 12 | 3 | 7,52 | 4 | 1 |
10 | Kuban Krasnodar | Hạng 2 | 14 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,29 | 3 | 0 |
10 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
9 | SS Lazio | Hạng 1 | 15 (0) | 8 | 4 | 5 | 7,67 | 2 | 0 |
8 | SS Lazio | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,30 | 1 | 0 |
7 | SS Lazio | Hạng 1 | 21 (0) | 7 | 6 | 6 | 7,57 | 2 | 0 |
6 | SS Lazio | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Panathinaikos | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 2 | 7,92 | 1 | 0 |
5 | Panathinaikos | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,21 | 4 | 2 |
4 | Panathinaikos | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 2 | 8 | 8,00 | 2 | 0 |
3 | Panathinaikos | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,33 | 1 | 0 |
3 | Panathinaikos | Hạng 1 | 25 (0) | 15 | 11 | 6 | 7,48 | 2 | 0 |
2 | Panathinaikos | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 6 | 7,00 | 1 | 0 |
2 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 9 | 13 | 6 | 7,47 | 4 | 0 |
1 | Panathinaikos | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 10 | 4 | 7,42 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 333 (0) | 114 | 93 | 64 | 7,50 | 40 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 15 Th01 2014 | Kuban Krasnodar | SC Bastia | 6.1M | Djibril CISSÉ |
10 | 9 Th07 2013 | SS Lazio | Kuban Krasnodar | 4.0M | Djibril CISSÉ |
6 | 5 Th10 2011 | Panathinaikos | SS Lazio | 9.6M | Djibril CISSÉ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th07 2017 | 81 | 78 | 3 |
25 Th09 2015 | 83 | 81 | 2 |
21 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
6 Th12 2014 | 87 | 85 | 2 |
5 Th06 2013 | 88 | 87 | 1 |
6 Th04 2012 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |