Rafael MEDINA
80
Chỉ số
2 (Ngày 8 Th08 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(P),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
8 Th10 1979
Ngày sinh
6k
Giá
6,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Mineros de Zacatecas) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
15 | Mineros de Zacatecas | Cúp Quốc gia Mexico | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
14 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 0 | 0 |
13 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
11 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 1 |
10 | Veracruz | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,15 | 4 | 0 |
9 | Veracruz | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 0 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
8 | Veracruz | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,13 | 1 | 1 |
7 | Veracruz | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
7 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
6 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 0 | 1 | 5,96 | 2 | 0 |
5 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,16 | 5 | 0 |
4 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,25 | 5 | 0 |
3 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,04 | 1 | 1 |
2 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 5,91 | 3 | 0 |
1 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,73 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 394 (0) | 18 | 22 | 3 | 6,18 | 35 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Veracruz | Mineros de Zacatecas | 2.6M | Rafael MEDINA |
11 | 29 Th11 2013 | Mineros de Zacatecas | Veracruz | 2.8M | Rafael MEDINA |
10 | 3 Th09 2013 | Veracruz | Mineros de Zacatecas | 2.9M | Rafael MEDINA |
7 | 4 Th03 2012 | Mineros de Zacatecas | Veracruz | 2.3M | Rafael MEDINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th08 2014 | 82 | 80 | 2 |
10 Th02 2012 | 85 | 82 | 3 |
25 Th03 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |