Carlos MORALES
82
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
6 Th09 1979
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
15k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
67
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,76 | 1 | 0 |
14 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,90 | 0 | 0 |
12 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,82 | 5 | 0 |
11 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,07 | 1 | 0 |
10 | Mazatlán FC | Hạng 1 | 12 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
10 | Santos Laguna | Hạng 1 | 16 (0) | 7 | 2 | 2 | 7,06 | 1 | 0 |
9 | Santos Laguna | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,96 | 3 | 1 |
8 | Santos Laguna | Bảng E | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 1 |
8 | Santos Laguna | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 4 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | Santos Laguna | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Santos Laguna | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,23 | 1 | 1 |
6 | Santos Laguna | Hạng 1 | 21 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Santos Laguna | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | Santos Laguna | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,95 | 0 | 0 |
3 | Santos Laguna | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
3 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,11 | 2 | 0 |
2 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,60 | 0 | 0 |
1 | Mineros de Zacatecas | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 304 (0) | 66 | 41 | 15 | 6,91 | 20 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Santos Laguna | Mazatlán FC | 5.3M | Carlos MORALES |
3 | 4 Th08 2010 | Mineros de Zacatecas | Santos Laguna | 5.8M | Carlos MORALES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2018 | 84 | 82 | 2 |
25 Th10 2014 | 85 | 84 | 1 |
11 Th11 2013 | 86 | 85 | 1 |
20 Th03 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |