Jehu CHIAPAS
75
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
3 Th10 1985
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Veracruz), Mexican Cup (Veracruz) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 14 | 0 | 7,19 | 2 | 0 |
14 | Veracruz | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 6 | 1 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | Veracruz | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,63 | 0 | 0 |
12 | Veracruz | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
11 | Veracruz | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,03 | 0 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 24 (0) | 8 | 6 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 20 (0) | 6 | 4 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
8 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
7 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,12 | 0 | 0 |
5 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,33 | 1 | 0 |
3 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
2 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 3 | 1 | 6,60 | 2 | 0 |
1 | UNAM Pumas | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 256 (0) | 61 | 57 | 9 | 6,87 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | UNAM Pumas | Veracruz | 5.4M | Jehu CHIAPAS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th07 2018 | 77 | 75 | 2 |
12 Th02 2018 | 80 | 77 | 3 |
9 Th01 2018 | 83 | 80 | 3 |
20 Th01 2016 | 85 | 83 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |