Engin BAYTAR
73
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th09 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
11 Th07 1983
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Galatasaray SK | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,43 | 2 | 0 |
9 | Trabzonspor | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
9 | Trabzonspor | Hạng 1 | 16 (0) | 5 | 1 | 2 | 7,25 | 2 | 1 |
8 | Trabzonspor | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 6 | 2 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
6 | Trabzonspor | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 6 | 3 | 6,92 | 1 | 0 |
5 | Trabzonspor | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Trabzonspor | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
3 | Trabzonspor | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
2 | Trabzonspor | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
1 | Trabzonspor | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 89 (0) | 23 | 16 | 7 | 6,88 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 3 Th04 2013 | Trabzonspor | Galatasaray SK | 5.6M | Engin BAYTAR |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th09 2017 | 74 | 73 | 1 |
11 Th05 2017 | 76 | 74 | 2 |
11 Th01 2017 | 78 | 76 | 2 |
11 Th09 2016 | 80 | 78 | 2 |
16 Th09 2015 | 84 | 80 | 4 |
7 Th11 2014 | 85 | 84 | 1 |
9 Th03 2014 | 86 | 85 | 1 |
29 Th05 2012 | 85 | 86 | 1 |
19 Th05 2010 | 83 | 85 | 2 |
19 Th12 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |