Braulio LUNA
77
Chỉ số
3 (Ngày 16 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
TV(TC),AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
49
Tuổi
8 Th09 1974
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
11 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 1 | 0 |
10 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 13 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,23 | 2 | 0 |
9 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Bảng C | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
8 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,47 | 0 | 1 |
6 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 2 | 6,79 | 3 | 0 |
5 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,03 | 2 | 0 |
4 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 4 | 3 | 7,12 | 1 | 0 |
3 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 7 | 2 | 6,62 | 1 | 0 |
2 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 9 | 1 | 6,56 | 6 | 0 |
1 | San Luis Potosi | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 7 | 0 | 6,58 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 223 (0) | 42 | 47 | 13 | 6,74 | 24 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2014 | 80 | 77 | 3 |
16 Th08 2013 | 83 | 80 | 3 |
10 Th05 2013 | 85 | 83 | 2 |
10 Th02 2012 | 86 | 85 | 1 |
21 Th04 2011 | 87 | 86 | 1 |
6 Th06 2009 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |