Kévin GAMEIRO
86
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
9 Th05 1987
Ngày sinh
319k
Giá
319,000
44k
Hợp đồng
1 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-7-8-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Sevilla), Spanish Shield (Sevilla) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 17 (0) | 10 | 3 | 3 | 7,94 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sevilla | Hạng 1 | 30 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,60 | 4 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 33 (0) | 12 | 10 | 6 | 7,67 | 1 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 34 (0) | 10 | 12 | 8 | 7,74 | 2 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 7 | 6 | 7,55 | 3 | 1 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 20 (0) | 10 | 0 | 3 | 7,75 | 1 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 4 | 3 | 8,12 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Bảng C | 4 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
10 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 23 (0) | 8 | 5 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 7 | 7,45 | 6 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Bảng H | 1 (0) | 0 | 2 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 6 | 7,73 | 5 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
7 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 28 (0) | 9 | 7 | 5 | 7,79 | 2 | 0 |
6 | Paris Saint-Germain | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
6 | FC Lorient | Hạng 1 | 28 (0) | 5 | 11 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
5 | FC Lorient | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
4 | FC Lorient | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
3 | FC Lorient | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,25 | 0 | 0 |
3 | FC Lorient | Hạng 1 | 26 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,73 | 5 | 0 |
2 | FC Lorient | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 4 | 8 | 7,15 | 4 | 0 |
1 | FC Lorient | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 10 | 3 | 7,00 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 443 (0) | 141 | 111 | 77 | 7,46 | 44 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 31 Th07 2013 | Paris Saint-Germain | Sevilla | 13.0M | Kévin GAMEIRO |
6 | 7 Th12 2011 | FC Lorient | Paris Saint-Germain | 16.6M | Kévin GAMEIRO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
19 Th01 2021 | 88 | 87 | 1 |
3 Th08 2020 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2018 | 90 | 89 | 1 |
26 Th06 2018 | 91 | 90 | 1 |
3 Th06 2016 | 90 | 91 | 1 |
2 Th06 2011 | 89 | 90 | 1 |
3 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
18 Th11 2009 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |