Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Carlos EDWARDS

Player retiring at the end of the season.
Carlos EDWARDS Photo
Millwall

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Central FC)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 11 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

45

Tuổi

24 Th10 1978

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Cup (Millwall)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trinidad & Tobago SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)1006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 8 (0)0006,2520
15 Millwall Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0005,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Trinidad & Tobago Quốc tế 116 (0)14706,06110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Millwall Hạng 2 8 (0) 0 0 06,252 0
14 Millwall Hạng 2 24 (0) 0 1 06,462 0
13 Millwall Hạng 2 30 (0) 4 2 06,603 0
12 Millwall Hạng 2 5 (0) 0 1 06,200 0
12 Ipswich Town Hạng 2 25 (0) 1 0 06,564 0
11 Ipswich Town Hạng 2 34 (0) 1 4 06,593 0
10 Ipswich Town Hạng 2 27 (0) 2 1 06,592 0
9 Ipswich Town Hạng 3 36 (0) 6 2 27,062 0
8 Ipswich Town Hạng 2 35 (0) 0 0 06,493 0
7 Ipswich Town Hạng 2 29 (0) 3 0 06,481 0
6 Ipswich Town Hạng 2 15 (0) 9 3 16,871 0
5 Ipswich Town Hạng 3 18 (0) 6 5 17,172 0
4 Ipswich Town Hạng 3 30 (0) 3 5 16,802 0
3 Ipswich Town Hạng 2 32 (0) 3 3 15,533 0
2 Ipswich Town Hạng 2 6 (0) 0 0 05,502 0
2 Sunderland Hạng 1 9 (0) 1 0 05,890 0
1 Sunderland Hạng 1 7 (0) 1 1 06,710 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)402866,53321

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1214 Th06 2014Ipswich TownMillwall1.9MCarlos EDWARDS
2 8 Th04 2010SunderlandIpswich Town2.8MCarlos EDWARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th10 20158078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th04 20158280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th04 20148382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th05 20108483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th12 20098584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----