Carlos EDWARDS
78
Chỉ số
2 (Ngày 11 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
24 Th10 1978
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Millwall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Trinidad & Tobago | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
15 | Millwall | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trinidad & Tobago | Quốc tế | 116 (0) | 14 | 7 | 0 | 6,06 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Millwall | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
14 | Millwall | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
13 | Millwall | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,60 | 3 | 0 |
12 | Millwall | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
12 | Ipswich Town | Hạng 2 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
11 | Ipswich Town | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,59 | 3 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 27 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,59 | 2 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 36 (0) | 6 | 2 | 2 | 7,06 | 2 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,49 | 3 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 15 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 18 (0) | 6 | 5 | 1 | 7,17 | 2 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 30 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,53 | 3 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 2 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,89 | 0 | 0 |
1 | Sunderland | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 40 | 28 | 6 | 6,53 | 32 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 14 Th06 2014 | Ipswich Town | Millwall | 1.9M | Carlos EDWARDS |
2 | 8 Th04 2010 | Sunderland | Ipswich Town | 2.8M | Carlos EDWARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
18 Th04 2015 | 82 | 80 | 2 |
25 Th04 2014 | 83 | 82 | 1 |
12 Th05 2010 | 84 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |