Brito RENAN
76
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th08 2020)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
24 Th01 1985
Ngày sinh
31k
Giá
31,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Brazilian Shield (Goiás), Brazilian Cup (Goiás) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Goiás | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 9 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Goiás | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
13 | Goiás | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,86 | 0 | 0 |
12 | Goiás | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,03 | 0 | 0 |
11 | Goiás | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,25 | 0 | 0 |
11 | SC Internacional | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,35 | 0 | 0 |
10 | SC Internacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 7 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | SC Internacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,86 | 0 | 0 |
8 | SC Internacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,86 | 0 | 0 |
7 | SC Internacional | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
6 | SC Internacional | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,11 | 0 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 0 | 0 | 37 | 6,95 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 18 Th01 2014 | SC Internacional | Goiás | 4.0M | Brito RENAN |
6 | 7 Th08 2011 | Valencia CF | SC Internacional | 4.5M | Brito RENAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th08 2020 | 78 | 76 | 2 |
21 Th04 2020 | 83 | 78 | 5 |
27 Th10 2018 | 85 | 83 | 2 |
22 Th10 2014 | 84 | 85 | 1 |
22 Th05 2014 | 83 | 84 | 1 |
5 Th10 2012 | 84 | 83 | 1 |
17 Th01 2012 | 86 | 84 | 2 |
4 Th08 2011 | 87 | 86 | 1 |
23 Th01 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |