Jay MCEVELEY
65
Chỉ số
7 (Ngày 25 Th11 2018)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
11 Th02 1985
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sheffield United), English Cup (Sheffield United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sheffield United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,35 | 3 | 0 |
14 | Sheffield United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,63 | 2 | 0 |
13 | Swindon Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Swindon Town | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,45 | 3 | 0 |
11 | Swindon Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,08 | 3 | 1 |
10 | Swindon Town | Hạng 4 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 1 | 0 |
9 | Swindon Town | Hạng 3 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
8 | Swindon Town | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,64 | 2 | 0 |
8 | Barnsley | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Barnsley | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 38 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,55 | 1 | 0 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,45 | 2 | 1 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,94 | 1 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,44 | 3 | 0 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 452 (0) | 6 | 14 | 2 | 6,37 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 19 Th08 2014 | Swindon Town | Sheffield United | 3.0M | Jay MCEVELEY |
8 | 8 Th07 2012 | Barnsley | Swindon Town | 2.5M | Jay MCEVELEY |
3 | 13 Th08 2010 | Derby County | Barnsley | 3.9M | Jay MCEVELEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2018 | 72 | 65 | 7 |
6 Th10 2017 | 75 | 72 | 3 |
4 Th08 2017 | 78 | 75 | 3 |
11 Th11 2016 | 80 | 78 | 2 |
27 Th06 2012 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |