Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Hajime HOSOGAI

Hajime HOSOGAI Photo
H. Berlin

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Thespa Gunma)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 28 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

HV(PT),DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

10 Th06 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Cup (H. Berlin)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Japan SMFA World Cup 3 (0)0006,3300
15 Japan SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,7510
15 Japan SMFA World Cup 2 (0)0006,0010
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 17 (0)0106,7100
15 H. Berlin Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Japan Quốc tế 39 (0)2306,8240
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 H. Berlin Hạng 1 17 (0) 0 1 06,710 0
14 H. Berlin Hạng 1 26 (0) 1 0 16,960 0
13 H. Berlin Hạng 1 17 (0) 1 0 06,591 0
12 H. Berlin Hạng 1 27 (0) 0 1 06,632 1
11 H. Berlin Hạng 1 31 (0) 6 2 16,584 0
10 H. Berlin Hạng 1 13 (0) 1 3 06,620 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu131 (0)9726,6971

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1027 Th06 2013KhôngH. Berlin5.3MHajime HOSOGAI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20238076Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
23 Th05 20228280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th03 20188582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
8 Th02 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th09 20158786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
5 Th01 20118485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th03 20108384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----