Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Calvin ANDREW

Player retiring at the end of the season.
Calvin ANDREW Photo
Rochdale

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barrow AFC)

67

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 7 (Ngày 12 Th07 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

19 Th12 1986

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

188

Chiều cao (cm)

81

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Rochdale Hạng 4 0 (0) 0 0 00,000 0
14 Rochdale Hạng 4 1 (0) 0 1 07,000 0
11 Port Vale Hạng 5 1 (0) 1 0 09,000 0
10 Port Vale Hạng 5 3 (0) 3 0 08,000 0
9 Crystal Palace Hạng 3 3 (0) 1 0 07,000 0
8 Crystal Palace Hạng 3 6 (0) 2 0 26,170 0
7 Crystal Palace Hạng 2 11 (0) 4 0 16,553 1
6 Crystal Palace Hạng 1 18 (0) 0 1 06,221 0
5 Crystal Palace Hạng 2 17 (0) 3 6 17,121 0
4 Crystal Palace Hạng 2 16 (0) 4 3 16,872 0
3 Crystal Palace Hạng 1 5 (0) 1 1 06,001 0
2 Brighton and Hove Albion Hạng 3 2 (0) 1 0 07,501 0
1 Brighton and Hove Albion Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu84 (0)201256,7191

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014Mansfield TownRochdale153kCalvin ANDREW
1122 Th09 2013Port ValeMansfield Town149kCalvin ANDREW
10 1 Th07 2013Crystal PalacePort Vale297kCalvin ANDREW
227 Th12 2009Brighton and Hove AlbionCrystal Palace1.5MCalvin ANDREW

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th07 20227467Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
18 Th02 20207674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th10 20157376Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
16 Th08 20137573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th11 20127775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th08 20127877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20107778Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20097677Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----