Micah RICHARDS
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
24 Th06 1988
Ngày sinh
61k
Giá
61,000
30k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | England | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | England | SMFA World Cup | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp liên đoàn Anh | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sunderland | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 49 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,02 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sunderland | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 0 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
14 | Sunderland | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | Sunderland | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 4 | 0 |
14 | Fulham | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 1 |
13 | Fulham | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 1 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | São Paulo FC | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,30 | 3 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,77 | 1 | 1 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,94 | 1 | 1 |
7 | Manchester City | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester City | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Manchester City | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
5 | Manchester City | Bảng C | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Manchester City | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,23 | 2 | 1 |
4 | Manchester City | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
4 | Manchester City | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 0 | 1 |
3 | Manchester City | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,62 | 5 | 1 |
2 | Manchester City | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
1 | Manchester City | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 357 (0) | 10 | 12 | 1 | 6,68 | 30 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 18 Th02 2015 | Fulham | Sunderland | 10.5M | Micah RICHARDS |
13 | 17 Th11 2014 | Tottenham Hotspur | Fulham | 8.3M | Micah RICHARDS |
13 | 5 Th09 2014 | Real Madrid | Tottenham Hotspur | 8.5M | Micah RICHARDS |
7 | 5 Th03 2012 | Manchester City | Real Madrid | 15.0M | Micah RICHARDS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th06 2019 | 80 | 78 | 2 |
22 Th02 2019 | 83 | 80 | 3 |
19 Th05 2018 | 85 | 83 | 2 |
6 Th05 2017 | 87 | 85 | 2 |
23 Th05 2016 | 88 | 87 | 1 |
16 Th12 2015 | 89 | 88 | 1 |
5 Th06 2014 | 90 | 89 | 1 |
24 Th12 2011 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |