Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Micah RICHARDS

Player retiring at the end of the season.
Micah RICHARDS Photo
Sunderland

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aston Villa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 14 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

35

Tuổi

24 Th06 1988

Ngày sinh

61k

Giá

61,000

30k

Hợp đồng

4 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Sunderland), English Cup (Sunderland)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 England SMFA World Cup Qualifiers 3 (0)0007,0000
15 England SMFA World Cup 2 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0)4006,8320
15 Sunderland Cúp liên đoàn Anh 5 (0)0007,0000
15 Sunderland Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0008,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 49 (0)0107,0221
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sunderland Hạng 1 29 (0) 4 0 06,832 0
14 Sunderland Bảng G 1 (0) 0 0 08,000 0
14 Sunderland Hạng 1 19 (0) 0 2 06,474 0
14 Fulham Hạng 2 14 (0) 1 1 06,861 1
13 Fulham Hạng 1 5 (0) 0 0 07,200 0
13 Tottenham Hotspur Hạng 1 11 (0) 0 1 06,910 0
13 Real Madrid Bảng G 1 (0) 0 0 06,001 0
13 Real Madrid Hạng 1 7 (0) 0 0 07,000 0
12 Real Madrid Bảng F 3 (0) 0 0 07,330 0
12 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 1 1 07,191 0
11 Real Madrid Bảng E 3 (0) 0 0 07,001 0
11 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 0 0 07,000 1
10 Real Madrid Bảng F 4 (0) 0 0 07,500 1
10 Real Madrid Hạng 1 12 (0) 0 0 07,170 0
9 São Paulo FC Hạng 1 6 (0) 0 0 17,500 0
9 Real Madrid Bảng D 5 (0) 1 0 07,601 0
9 Real Madrid Hạng 1 20 (0) 0 0 07,303 0
8 Real Madrid Bảng C 4 (0) 0 0 07,250 0
8 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 0 0 06,771 1
7 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 1 1 06,941 1
7 Manchester City Bảng F 4 (0) 0 0 06,500 0
7 Manchester City Hạng 1 12 (0) 0 1 06,330 0
6 Manchester City Hạng 1 27 (0) 1 2 06,563 0
5 Manchester City Bảng C 6 (0) 0 0 06,001 0
5 Manchester City Hạng 1 26 (0) 0 0 06,232 1
4 Manchester City Bảng D 5 (0) 0 0 06,800 0
4 Manchester City Hạng 1 21 (0) 0 2 06,430 1
3 Manchester City Hạng 1 13 (0) 1 0 05,625 1
2 Manchester City Hạng 1 18 (0) 0 0 05,671 0
1 Manchester City Hạng 1 15 (0) 0 1 06,332 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu357 (0)101216,68308

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1418 Th02 2015FulhamSunderland10.5MMicah RICHARDS
1317 Th11 2014Tottenham HotspurFulham8.3MMicah RICHARDS
13 5 Th09 2014Real MadridTottenham Hotspur8.5MMicah RICHARDS
7 5 Th03 2012Manchester CityReal Madrid15.0MMicah RICHARDS

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th06 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
22 Th02 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th05 20188583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20178785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
23 Th05 20168887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th12 20158988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th06 20149089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20118990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----