Lorenzo DE SILVESTRI
85
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th05 1988
Ngày sinh
398k
Giá
398,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Sampdoria), Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 36 (0) | 4 | 2 | 2 | 7,22 | 4 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,29 | 5 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,68 | 4 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
11 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,18 | 1 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
9 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,45 | 5 | 0 |
8 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,71 | 4 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
6 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,64 | 3 | 0 |
5 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
4 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,37 | 1 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,19 | 1 | 0 |
1 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 372 (0) | 14 | 9 | 3 | 6,73 | 36 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 29 Th06 2014 | ACF Fiorentina | Sampdoria | 6.0M | Lorenzo DE SILVESTRI |
1 | 15 Th10 2009 | SS Lazio | ACF Fiorentina | 6.1M | Lorenzo DE SILVESTRI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th07 2023 | 86 | 85 | 1 |
16 Th12 2022 | 87 | 86 | 1 |
12 Th06 2021 | 88 | 87 | 1 |
7 Th12 2010 | 87 | 88 | 1 |
29 Th01 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |