Daniele PAPONI
76
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th04 1988
Ngày sinh
45k
Giá
45,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bologna FC | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | AC Rimini | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,89 | 0 | 0 |
12 | AC Rimini | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,86 | 1 | 0 |
11 | AC Rimini | Hạng 2 | 19 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
10 | AC Rimini | Hạng 2 | 13 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,69 | 1 | 0 |
9 | AC Rimini | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
8 | AC Rimini | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,44 | 1 | 0 |
7 | AC Rimini | Hạng 2 | 23 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
6 | AC Rimini | Hạng 2 | 14 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,36 | 2 | 0 |
5 | AC Rimini | Hạng 2 | 9 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
4 | AC Rimini | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,21 | 1 | 0 |
3 | AC Rimini | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | AC Rimini | Hạng 2 | 3 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
1 | AC Rimini | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 4 | 0 | 5,91 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 167 (0) | 45 | 38 | 9 | 6,95 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 23 Th08 2014 | AC Rimini | Bologna FC | 1.8M | Daniele PAPONI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th10 2023 | 78 | 76 | 2 |
20 Th08 2022 | 79 | 78 | 1 |
9 Th09 2015 | 78 | 79 | 1 |
7 Th12 2010 | 77 | 78 | 1 |
11 Th02 2010 | 79 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |