Joel LYNCH
71
Chỉ số
2 (Ngày 30 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
3 Th10 1987
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Huddersfield Town), English Cup (Huddersfield Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,49 | 3 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
15 | Huddersfield Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Wales | Quốc tế | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,49 | 3 | 0 |
14 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,96 | 2 | 1 |
13 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 2 | 0 |
12 | Huddersfield Town | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
11 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,76 | 5 | 0 |
10 | Huddersfield Town | Hạng 3 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 3 | 0 |
10 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,26 | 2 | 0 |
9 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
8 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 6 | 0 |
7 | Nottingham Forest | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,15 | 4 | 0 |
6 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 4 | 1 |
5 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 26 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,08 | 3 | 0 |
4 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 0 | 1 | 5,44 | 5 | 1 |
3 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 28 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,79 | 5 | 1 |
2 | Nottingham Forest | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,21 | 0 | 0 |
1 | Nottingham Forest | Hạng 3 | 12 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,83 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 12 | 16 | 1 | 6,08 | 51 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Nottingham Forest | Huddersfield Town | 2.5M | Joel LYNCH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2024 | 73 | 71 | 2 |
12 Th03 2023 | 75 | 73 | 2 |
9 Th02 2022 | 77 | 75 | 2 |
18 Th09 2021 | 80 | 77 | 3 |
16 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
29 Th10 2013 | 80 | 82 | 2 |
11 Th02 2011 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |