Cristián ZAPATA
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
30 Th09 1986
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
27k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (AC Milan), Italian Shield (AC Milan), Italian Cup (AC Milan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Colombia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Colombia | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,25 | 0 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | AC Milan | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | AC Milan | SMFA Shield | 7 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,29 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Colombia | Quốc tế | 105 (0) | 8 | 8 | 1 | 6,77 | 7 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,93 | 1 | 0 |
14 | AC Milan | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 1 | 1 |
13 | AC Milan | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | AC Milan | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 2 | 0 | 7,03 | 2 | 0 |
11 | AC Milan | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Milan | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,66 | 2 | 1 |
10 | AC Milan | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
10 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
9 | Villarreal CF | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,06 | 1 | 0 |
8 | Villarreal CF | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 1 | 1 | 6,90 | 0 | 1 |
7 | Villarreal CF | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
6 | Villarreal CF | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,87 | 4 | 0 |
6 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
5 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,93 | 2 | 1 |
4 | Udinese Calcio | Bảng H | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 4 | 0 |
3 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 4 | 0 | 5,82 | 3 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,27 | 2 | 0 |
1 | Udinese Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,43 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 22 | 22 | 7 | 6,72 | 32 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 1 Th07 2013 | Villarreal CF | AC Milan | 9.9M | Cristián ZAPATA |
6 | 19 Th08 2011 | Udinese Calcio | Villarreal CF | 13.0M | Cristián ZAPATA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2023 | 83 | 82 | 1 |
30 Th10 2021 | 85 | 83 | 2 |
13 Th06 2021 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2019 | 87 | 86 | 1 |
21 Th12 2016 | 88 | 87 | 1 |
21 Th06 2015 | 89 | 88 | 1 |
17 Th06 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |