Tomáš PEKHART
82
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
26 Th05 1989
Ngày sinh
270k
Giá
270,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-9-8-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 81% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 18 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,33 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 13 (0) | 6 | 8 | 3 | 7,85 | 1 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,44 | 1 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,36 | 3 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 21 (0) | 10 | 8 | 4 | 7,57 | 3 | 2 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,27 | 5 | 0 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 7 | 1 | 7,50 | 1 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 21 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 161 (0) | 46 | 41 | 16 | 7,45 | 14 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 4 Th09 2014 | Nuremberg | Ingolstadt | 9.2M | Tomáš PEKHART |
7 | 2 Th02 2012 | Không | Nuremberg | 3.9M | Tomáš PEKHART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th01 2023 | 83 | 82 | 1 |
14 Th12 2015 | 85 | 83 | 2 |
26 Th05 2015 | 87 | 85 | 2 |
5 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
22 Th03 2012 | 85 | 86 | 1 |
6 Th12 2011 | 84 | 85 | 1 |
23 Th02 2011 | 82 | 84 | 2 |
22 Th07 2010 | 80 | 82 | 2 |
14 Th10 2009 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |