Luís NANI
83
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
17 Th11 1986
Ngày sinh
127k
Giá
127,000
44k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 3 | 1 |
15 | Manchester United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
15 | Manchester United | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Manchester United | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 80 (0) | 16 | 13 | 4 | 7,44 | 6 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Manchester United | Hạng 1 | 12 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,08 | 3 | 1 |
14 | Manchester United | Bảng B | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
14 | Manchester United | Hạng 1 | 13 (0) | 10 | 4 | 2 | 7,92 | 1 | 0 |
13 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 10 | 6 | 1 | 7,54 | 4 | 0 |
12 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 2 | 7,65 | 0 | 1 |
11 | Manchester United | Bảng G | 3 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,67 | 0 | 0 |
11 | Manchester United | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 8 | 4 | 7,64 | 5 | 0 |
10 | Manchester United | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Manchester United | Hạng 1 | 28 (0) | 16 | 10 | 4 | 7,93 | 2 | 0 |
9 | Manchester United | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 3 | 3 | 7,48 | 0 | 1 |
8 | Manchester United | Hạng 1 | 26 (0) | 11 | 7 | 4 | 7,31 | 4 | 0 |
7 | Manchester United | Bảng H | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
7 | Manchester United | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,29 | 2 | 0 |
6 | Manchester United | Bảng G | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Manchester United | Hạng 1 | 20 (0) | 9 | 2 | 0 | 7,60 | 4 | 0 |
5 | Manchester United | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 1 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,26 | 4 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 3 | 9,00 | 0 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (1) | 4 | 3 | 3 | 7,47 | 1 | 1 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
3 | Manchester United | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Manchester United | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Manchester United | Bảng E | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (1) | 96 | 64 | 31 | 7,48 | 30 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 9 Th07 2011 | Real Madrid | Manchester United | 21.4M | Luís NANI |
3 | 30 Th07 2010 | Manchester United | Real Madrid | 15.0M | Luís NANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2023 | 84 | 83 | 1 |
31 Th01 2023 | 86 | 84 | 2 |
10 Th06 2022 | 87 | 86 | 1 |
21 Th11 2021 | 88 | 87 | 1 |
23 Th03 2019 | 89 | 88 | 1 |
18 Th06 2018 | 90 | 89 | 1 |
30 Th10 2014 | 91 | 90 | 1 |
16 Th01 2014 | 92 | 91 | 1 |
14 Th02 2013 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
9 Th03 2011 | 91 | 92 | 1 |
3 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
11 Th06 2010 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |