Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Luís NANI

Luís NANI Photo
Manchester United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Adana Demirspor)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 10 Th05 2023)

Đánh giá gần nhất

AM(PTC),F(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

17 Th11 1986

Ngày sinh

127k

Giá

127,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

72

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Manchester United), English Shield (Manchester United), English Cup (Manchester United)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)0007,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 12 (0)3307,0831
15 Manchester United Cúp liên đoàn Anh 2 (0)1108,0010
15 Manchester United Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0108,0000
15 Manchester United SMFA Shield 3 (0)0108,3300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 80 (0)161347,4461
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Manchester United Hạng 1 12 (0) 3 3 07,083 1
14 Manchester United Bảng B 4 (0) 1 0 07,500 0
14 Manchester United Hạng 1 13 (0) 10 4 27,921 0
13 Manchester United Hạng 1 24 (0) 10 6 17,544 0
12 Manchester United Hạng 1 23 (0) 5 7 27,650 1
11 Manchester United Bảng G 3 (0) 1 2 17,670 0
11 Manchester United Hạng 1 25 (0) 8 8 47,645 0
10 Manchester United Bảng B 1 (0) 0 0 07,000 0
10 Manchester United Hạng 1 28 (0) 16 10 47,932 0
9 Manchester United Hạng 1 23 (0) 3 3 37,480 1
8 Manchester United Hạng 1 26 (0) 11 7 47,314 0
7 Manchester United Bảng H 2 (0) 1 1 17,500 0
7 Manchester United Hạng 1 24 (0) 4 3 17,292 0
6 Manchester United Bảng G 2 (0) 1 1 06,500 0
6 Manchester United Hạng 1 20 (0) 9 2 07,604 0
5 Manchester United Hạng 1 3 (0) 1 0 07,000 0
5 Real Madrid Bảng B 2 (0) 0 0 06,000 1
5 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 2 3 17,264 0
4 Real Madrid Bảng E 1 (0) 1 0 39,000 0
4 Real Madrid Hạng 1 10 (1) 4 3 37,471 1
3 Real Madrid Hạng 1 3 (0) 3 0 06,330 0
3 Manchester United Bảng E 2 (0) 0 0 07,500 0
3 Manchester United Hạng 1 4 (0) 1 1 07,000 0
2 Manchester United Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
1 Manchester United Bảng E 1 (0) 1 0 17,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (1)9664317,48305

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
5 9 Th07 2011Real MadridManchester United21.4MLuís NANI
330 Th07 2010Manchester UnitedReal Madrid15.0MLuís NANI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th05 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
31 Th01 20238684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th06 20228786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th11 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th03 20198988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20189089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th10 20149190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20149291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th02 20139392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th12 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th03 20119192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
3 Th12 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th06 20108990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----