Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Gabriel AGBONLAHOR

Player retiring at the end of the season.
Gabriel AGBONLAHOR Photo
Aston Villa

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aston Villa)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 22 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

13 Th10 1986

Ngày sinh

25k

Giá

25,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

180

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-6-3-9-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Aston Villa), Charity Shield (Aston Villa), English Shield (Aston Villa), English Cup (Aston Villa)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 23 (0)6416,9130
15 Aston Villa Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Aston Villa Cúp liên đoàn Anh 2 (0)30110,0010
15 Aston Villa Cúp Quốc gia Anh 2 (0)1118,5000
15 Aston Villa SMFA Champions Cup (Bảng G) 4 (0)0206,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
England Quốc tế 15 (0)11868,3310
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Aston Villa Hạng 1 23 (0) 6 4 16,913 0
14 Aston Villa Hạng 1 24 (0) 3 5 06,963 0
13 Aston Villa Hạng 1 25 (0) 7 11 17,204 0
12 Aston Villa Hạng 1 28 (0) 6 7 26,963 0
11 Aston Villa Bảng B 3 (0) 0 1 07,001 0
11 Aston Villa Hạng 1 21 (0) 5 8 07,243 0
10 Aston Villa Hạng 1 26 (0) 3 3 17,352 0
9 Aston Villa Hạng 1 29 (0) 5 5 27,100 0
8 Aston Villa Hạng 1 30 (0) 8 5 47,673 0
7 Aston Villa Hạng 1 28 (0) 14 4 77,684 0
6 Aston Villa Hạng 1 25 (0) 7 5 47,762 0
5 Aston Villa Hạng 2 30 (0) 16 8 118,333 0
4 Aston Villa Hạng 1 33 (0) 7 5 47,362 0
3 Aston Villa Bảng A 4 (0) 1 2 48,000 0
3 Aston Villa Hạng 1 22 (0) 8 6 46,953 0
2 Aston Villa Bảng A 3 (0) 0 1 46,330 0
2 Aston Villa Hạng 1 26 (0) 8 5 47,355 0
1 Aston Villa Hạng 1 31 (0) 8 9 47,263 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu411 (0)11294577,36440

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20198077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
6 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th08 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th01 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th02 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----